Có 2 kết quả:
定性理論 dìng xìng lǐ lùn ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ • 定性理论 dìng xìng lǐ lùn ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
dìng xìng lǐ lùn ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
qualitative theory
Bình luận 0
dìng xìng lǐ lùn ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
qualitative theory
Bình luận 0